🌟 날(을) 잡다

1. 결혼식 날짜를 정하다.

1. ĐỊNH NGÀY: Định ngày hôn lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양가의 부모님들은 결혼식이 빠르면 좋겠다고 하시며 상견례 하던 날에 바로 날을 잡으셨다.
    The parents of both families set the date right on the day of their meeting, saying they hoped the wedding would be early.

날(을) 잡다: grab a date; set a date,日取りを決める,fixer le jour,tomar el día,يحدد موعدا,хуримын өдөр товлох, хуримын тов тогтох,định ngày,(ป.ต.)จับวัน ; กำหนดวันแต่งงาน,menentukan hari,назначать дату свадьбы,定婚期,

2. 어떤 일을 위해 미리 날짜를 정하다.

2. CHỌN NGÀY: Định trước ngày cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 언제 날 잡아서 술 한잔 하자.
    Let's grab a drink sometime.
    Google translate 매일 말로만 그러지 말고 정말 날을 정하자.
    Don't just say it every day, but let's really set a date.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78)